Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

not taken

  • 1 not taken up

    N.T.U., n.t.u. не принят (напр. о риске)

    English-Russian insurance dictionary > not taken up

  • 2 not taken

    Страхование: "не принято"

    Универсальный англо-русский словарь > not taken

  • 3 not taken up

    Страхование: "не принят" (о риске), "не принят"

    Универсальный англо-русский словарь > not taken up

  • 4 not taken

    "не принято"

    English-Russian insurance dictionary > not taken

  • 5 not\ taken

    English-Armenian dictionary > not\ taken

  • 6 not taken

    adj.
    desocupado, vacante.

    Nuevo Diccionario Inglés-Español > not taken

  • 7 not-taken policy

    police refusée (LGA)

    English-French insurance dictionari > not-taken policy

  • 8 have not taken off any option from the table

    Внешняя политика: не исключать любого варианта действий (контекстуальный перевод на русс. язык; "We haven't taken off any option from the table," Admiral Mike Mullen said.)

    Универсальный англо-русский словарь > have not taken off any option from the table

  • 9 I was not taken with him

    Универсальный англо-русский словарь > I was not taken with him

  • 10 a fox is not taken twice in the same snare

    Пословица: старого воробья на мякине не обманёшь, старого воробья на мякине не проведёшь, старая лиса дважды себя поймать не даст (дословно: Лису в одну и ту же ловушку дважды не поймаешь), старую лису дважды не проведёшь (дословно: Лису в одну и ту же ловушку дважды не поймаешь)

    Универсальный англо-русский словарь > a fox is not taken twice in the same snare

  • 11 cash discount not taken

    SAP.фин. неиспользованное сконто

    Универсальный англо-русский словарь > cash discount not taken

  • 12 he was not taken in by flattery

    Универсальный англо-русский словарь > he was not taken in by flattery

  • 13 this suggestion was not taken seriously by

    Математика: не принимать всерьёз (...)

    Универсальный англо-русский словарь > this suggestion was not taken seriously by

  • 14 A fox is not taken twice in the same snare.

    <03> Лису в одну и ту же ловушку дважды не поймаешь. Ср. Старую лису дважды не проведешь. Старая лиса дважды себя поймать не даст.

    Англо-русский словарь цитат, пословиц, поговорок и идиом > A fox is not taken twice in the same snare.

  • 15 fox is not taken twice in the same snare

    посл.
    Лису в одну и ту же ловушку дважды не поймаешь.
    ср. Старую лису дважды не проведешь. Старая лиса дважды себя поймать не даст.

    Англо-русский универсальный дополнительный практический переводческий словарь И. Мостицкого > fox is not taken twice in the same snare

  • 16 not to take one's eyes from smb.

    (not to take (или tear) one's eyes from (или off) smb. (или smth.))
    не отрывать взгляда, любоваться, не спускать глаз с кого-л. (или с чего-л.)

    I could not take my eyes from him, he was so grown, so altered. (D. du Maurier, ‘The King's General’, ch. 29) — Я не могла налюбоваться Диком. Он так повзрослел, так изменился.

    Roy had not taken his eyes off the warden. (J. Aldridge, ‘The Hunter’, ch. 17) — Рой не спускал глаз с инспектора.

    Large English-Russian phrasebook > not to take one's eyes from smb.

  • 17 not (be able to) take one's eyes from (or off) smb.

    (или smth.)
       нe oтpывaть взглядa oт кoгo-л. (или oт чeгo-л.), любoвaтьcя кeм-л. (или чём-л.); нe cпуcкaть глaз c кoгo-л. (или c чeгo-л.)
        I could not take my eyes from him, he was so grown, so altered (D. du Maurier). Roy had not taken his eyes off the warden (J. Aldridge)

    Concise English-Russian phrasebook > not (be able to) take one's eyes from (or off) smb.

  • 18 not to be taken away

    taken away: not to be taken away GEN nicht mitzunehmen

    Englisch-Deutsch Fachwörterbuch der Wirtschaft > not to be taken away

  • 19 taken

    /teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > taken

  • 20 not about to do something

    adj AmE infml

    I'm not about to stop when I'm so close to success — Я вовсе не намерен отступать, когда я так близок к успеху

    We're not about to be taken in by their campaign promises — Они нас не купят своими предвыборными обещаниями. Дудки!

    He was not about to allow me off the hook, and dumped more foaming beer into the glass which he pressed into my hand — Он совсем не собирался оставлять меня в покое, а налил еще раз пенистого пива в стакан и сунул его мне

    The new dictionary of modern spoken language > not about to do something

См. также в других словарях:

  • The Road Not Taken — is a poem by Robert Frost, published in 1916 in his collection Mountain Interval . It is the first poem in the volume, and the first poem Frost had printed in italics. The title is often misremembered as The Road Less Traveled , from the… …   Wikipedia

  • The Road Not Taken (short story) — Infobox short story name = The Road Not Taken title orig = translator = author = Harry Turtledove country = language = English series = genre = Science Fiction published in = Analog Science Fiction publication type = publisher = media type = pub… …   Wikipedia

  • The Road Not Taken (disambiguation) — The Road Not Taken is a poem by Robert Frost.Other uses for this title include:* The Road Not Taken (Stargate SG 1), an episode of Stargate SG 1 * The Road Not Taken (short story), a short story by Harry Turtledove * The Road Not Taken (song), a… …   Wikipedia

  • The Rhodes Not Taken — «Хор» Обойдёмся без Роудс …   Википедия

  • The Rhodes Not Taken — El estilo de esta traducción aún no ha sido revisado por terceros. Si eres hispanohablante nativo y no has participado en esta traducción puedes colaborar revisando y adaptando el estilo de ésta u otras traducciones ya acabadas. The Rhodes Not… …   Wikipedia Español

  • Not My Business — is a free verse poem by Niyi Osundare. It is included in Cluster 2, Poems from Different Cultures, of the AQA Anthology. Description In Not My Business, the people around the voice of the poem are unjustly taken in Nigeria, but the voice says… …   Wikipedia

  • Taken — Take Take, v. t. [imp. {Took} (t[oo^]k); p. p. {Taken} (t[=a]k n); p. pr. & vb. n. {Taking}.] [Icel. taka; akin to Sw. taga, Dan. tage, Goth. t[=e]kan to touch; of uncertain origin.] 1. In an active sense; To lay hold of; to seize with the hands …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taken (TV miniseries) — Taken Genre Drama Science fiction Creator …   Wikipedia

  • Taken in hand — (sometimes abbreviated as TiH) is a neologism that refers to a style of monogamous, heterosexual relationship which is male led. The female submits to her male partner s decisions in matters of everyday life.Non Sexual DynamicsMost Taken in Hand… …   Wikipedia

  • Not Your Ordinary Girl — Studio album by Kyla Released May 2004 (Phil …   Wikipedia

  • Not Without a Fight — Studio album by New Found Glory Released March 10, 2009 (see …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»